swordsmanship
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɔrdz.mən.ˌʃɪp/
Danh từ
[sửa]swordsmanship (không đếm được) /ˈsɔrdz.mən.ˌʃɪp/
Tham khảo
[sửa]- "swordsmanship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
swordsmanship (không đếm được) /ˈsɔrdz.mən.ˌʃɪp/