syce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɑɪs/

Danh từ[sửa]

syce /ˈsɑɪs/

  1. (Anh-ân) Người giữ ngựa.

Tham khảo[sửa]