Bước tới nội dung

syconium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɑɪ.ˈkoʊ.ni.əm/

Danh từ

[sửa]

syconium /sɑɪ.ˈkoʊ.ni.əm/

  1. (Thực vật học) Loại quả sung.

Tham khảo

[sửa]