Bước tới nội dung

sylvatic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɪɫ.ˈvæ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

sylvatic /sɪɫ.ˈvæ.tɪk/

  1. Thuộc rừng núi.
  2. Tác động đến dã thú trong rừng.
    sylvatic diseases — những bệnh tật của dã thú

Tham khảo

[sửa]