Bước tới nội dung

symbolique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛ̃.bɔ.lik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực symbolique
/sɛ̃.bɔ.lik/
symboliques
/sɛ̃.bɔ.lik/
Giống cái symbolique
/sɛ̃.bɔ.lik/
symboliques
/sɛ̃.bɔ.lik/

symbolique /sɛ̃.bɔ.lik/

  1. Tượng trưng, biểu tượng.
    Geste symbolique — cử chỉ tượng trưng
    Salaire symbolique — số lượng tượng trưng (ít ỏi)

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
symbolique
/sɛ̃.bɔ.lik/
symboliques
/sɛ̃.bɔ.lik/

symbolique gc /sɛ̃.bɔ.lik/

  1. Ký hiệu học.
  2. Hệ ký hiệu.
  3. (Tôn giáo) Tín điều học.

Tham khảo

[sửa]