Bước tới nội dung

sympetalous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɪm.ˈpɛ.tᵊl.əs/

Tính từ

[sửa]

sympetalous /ˌsɪm.ˈpɛ.tᵊl.əs/

  1. cánh tràng liền; cánh tràng hợp (hoa).

Tham khảo

[sửa]