Bước tới nội dung

syndicaliste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛ̃.di.ka.list/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực syndicaliste
/sɛ̃.di.ka.list/
syndicalistes
/sɛ̃.di.ka.list/
Giống cái syndicaliste
/sɛ̃.di.ka.list/
syndicalistes
/sɛ̃.di.ka.list/

syndicaliste /sɛ̃.di.ka.list/

  1. (Thuộc) Phong trào công đoàn (nghiệp đoàn).
    Mouvement syndicaliste — phong trào công đoàn (nghiệp đoàn)

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít syndicaliste
/sɛ̃.di.ka.list/
syndicalistes
/sɛ̃.di.ka.list/
Số nhiều syndicaliste
/sɛ̃.di.ka.list/
syndicalistes
/sɛ̃.di.ka.list/

syndicaliste /sɛ̃.di.ka.list/

  1. Người hoạt động công đoàn (nghiệp đoàn).

Tham khảo

[sửa]