Bước tới nội dung

syndication

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɪn.dɪ.kə.ʃən/

Danh từ

[sửa]

syndication /ˌsɪn.dɪ.kə.ʃən/

  1. Sự tổ chức thành công đoàn, sự tổ chức thành nghiệp đoàn.
  2. Sự cung cấp (bài báo, tin tức... ) qua một tổ chức chung (cho mọt số báo để cùng đăng một lúc).

Tham khảo

[sửa]