syndication
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsɪn.dɪ.kə.ʃən/
Danh từ
[sửa]syndication /ˌsɪn.dɪ.kə.ʃən/
- Sự tổ chức thành công đoàn, sự tổ chức thành nghiệp đoàn.
- Sự cung cấp (bài báo, tin tức... ) qua một tổ chức chung (cho mọt số báo để cùng đăng một lúc).
Tham khảo
[sửa]- "syndication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)