Bước tới nội dung

syneresis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈnɛr.ə.səs/

Danh từ

[sửa]

syneresis /sə.ˈnɛr.ə.səs/

  1. (Ngôn ngữ học) Hiện tượng hoà hợp nguyên âm.

Tham khảo

[sửa]