Bước tới nội dung

télégraphiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /te.le.ɡʁa.fist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực télégraphiste
/te.le.ɡʁa.fist/
télégraphistes
/te.le.ɡʁa.fist/
Giống cái télégraphiste
/te.le.ɡʁa.fist/
télégraphistes
/te.le.ɡʁa.fist/

télégraphiste /te.le.ɡʁa.fist/

  1. Điện báo.
    Emphloyé télégraphiste — nhân viên điện báo

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít télégraphiste
/te.le.ɡʁa.fist/
télégraphistes
/te.le.ɡʁa.fist/
Số nhiều télégraphiste
/te.le.ɡʁa.fist/
télégraphistes
/te.le.ɡʁa.fist/

télégraphiste /te.le.ɡʁa.fist/

  1. Nhân viên điện báo, điện báo viên.
  2. Người phát điện báo (đưa điện báo đến nơi người nhận).

Tham khảo

[sửa]