témoin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /te.mwɛ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
témoin
/te.mwɛ̃/
témoins
/te.mwɛ̃/

témoin /te.mwɛ̃/

  1. Người làm chứng, nhân chứng, chứng tá.
    Confronter un accusé avec des témoins — đối chất ngừơi bị cáo với chứng tá
  2. Người chứng kiến.
    Être témoin d’un accident — chứng kiến một tai nạn
    Servir de témoin pour un mariage — là người chứng kiến cho một cuộc hôn nhân
  3. Bằng chứng.
    Ce temple est l’un des témoins de l’art architectural de nos ancêtres — ngôi đền này là một trong những bằng chứng về nghệ thuật kiến trúc của tổ tiên chúng ta
  4. dất chứng (trừ lại khi đào đất).
  5. Cây chứng (chừa lại trong rừng không đốt).
  6. Vật đối chứng (động vật hay thực vật không thí nghiệm).
  7. (Thể dục thể thao) Que chuyền tay (trong một cuộc chạy đua tiếp sức).
    Passage du témoin — sự chuyền que chuyền tay
    faux témoin — chứng tá gian
    le ciel m’est témoin — có trời chứng cho tôi
    parler devant témoins — nói có người làm chứng
    prendre à témoin — xem prendre
    témoin à charge — xem charge
    témoin à décharge — xem décharge
    témoin muet — vật làm chứng cứ
    témoin oculaire — xem oculaire

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực témoin
/te.mwɛ̃/
témoins
/te.mwɛ̃/
Giống cái témoin
/te.mwɛ̃/
témoins
/te.mwɛ̃/

témoin /te.mwɛ̃/

  1. Làm chứng.
    Lampe témoin — cái đèn làm chứng

Tham khảo[sửa]