đối chứng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗoj˧˥ ʨɨŋ˧˥ | ɗo̰j˩˧ ʨɨ̰ŋ˩˧ | ɗoj˧˥ ʨɨŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗoj˩˩ ʨɨŋ˩˩ | ɗo̰j˩˧ ʨɨ̰ŋ˩˧ |
Động từ
[sửa]đối chứng
- (luật pháp) Việc đưa ra chứng cứ để chứng minh tội phạm (buộc tội) hoặc để bảo vệ người bị buộc tội (gỡ tội) nhằm giúp cơ quan điều tra và tòa án có đủ thông tin để kết luận xem một hành động có phải là hành vi vi phạm hay không.
Danh từ
[sửa]đối chứng
- Cây trồng, vật nuôi trong điều kiện bình thường được dùng làm tiêu chuẩn so sánh với cây trồng, vật nuôi đang thí nghiệm.