têtu
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /te.ty/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | têtu /te.ty/ |
têtus /te.ty/ |
Giống cái | têtue /te.ty/ |
têtues /tɛ.ty/ |
têtu /te.ty/
- Bướng, bướng bỉnh.
- Enfant têtu — đứa bé bướng bỉnh
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
têtu /te.ty/ |
têtus /te.ty/ |
têtu gđ /te.ty/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "têtu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)