tõeline
Giao diện
Tiếng Estonia
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]tõeline (gen. tõelise, par. tõelist, so sánh hơn tõelisem, so sánh nhất kõige tõelisem, or tõeliseim, or tõelisim)
- Có thật, thật sự (thực sự tồn tại, hoạt động, tương ứng với thực tế)
- 1942, Karl Ristikivi, Rohtaed, Tartu: Noor-Eesti, →ISBN:
- Unistused kestavad seni, kuni nad pole muutunud tõeliseks, sest tõelisus pole enam unistus.
- Những giấc mơ kéo dài đến tận chúng trở thành hiện thực, vì thực tế không còn là giấc mơ.
- Thực sự, đích thực (tương ứng với tính chất điển hình của một hiện tượng hoặc sự vật khác, đưa ra thước đo về mọi mặt)
Biến cách
[sửa]Biến cách của tõeline (ÕS loại 10/soolane, không chuyển bậc) | |||
---|---|---|---|
số ít | số nhiều | ||
nom. | tõeline | tõelised | |
acc. | nom. | ||
gen. | tõelise | ||
gen. | tõeliste | ||
par. | tõelist | tõeliseid | |
ill. | tõelisesse | tõelistesse tõeliseisse | |
ine. | tõelises | tõelistes tõeliseis | |
ela. | tõelisest | tõelistest tõeliseist | |
all. | tõelisele | tõelistele tõeliseile | |
ade. | tõelisel | tõelistel tõeliseil | |
abl. | tõeliselt | tõelistelt tõeliseilt | |
tra. | tõeliseks | tõelisteks tõeliseiks | |
ter. | tõeliseni | tõelisteni | |
ess. | tõelisena | tõelistena | |
abe. | tõeliseta | tõelisteta | |
com. | tõelisega | tõelistega |
Biến cách của tõeline (ÕS loại 12/oluline, không chuyển bậc) | |||
---|---|---|---|
số ít | số nhiều | ||
nom. | tõeline | tõelised | |
acc. | nom. | ||
gen. | tõelise | ||
gen. | tõeliste | ||
par. | tõelist | tõelisi | |
ill. | tõelisse tõelisesse |
tõelistesse tõelisisse | |
ine. | tõelises | tõelistes tõelisis | |
ela. | tõelisest | tõelistest tõelisist | |
all. | tõelisele | tõelistele tõelisile | |
ade. | tõelisel | tõelistel tõelisil | |
abl. | tõeliselt | tõelistelt tõelisilt | |
tra. | tõeliseks | tõelisteks tõelisiks | |
ter. | tõeliseni | tõelisteni | |
ess. | tõelisena | tõelistena | |
abe. | tõeliseta | tõelisteta | |
com. | tõelisega | tõelistega |
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Estonia
- Từ có hậu tố -line trong tiếng Estonia
- Mục từ tiếng Estonia có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Estonia/ɤeline
- Vần tiếng Estonia/ɤeline/3 âm tiết
- Tính từ tiếng Estonia
- tiếng Estonia entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Estonia có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ có biến cách
- tiếng Estonia soolane-type nominals
- tiếng Estonia oluline-type nominals