tabatière
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ta.ba.tjɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tabatière /ta.ba.tjɛʁ/ |
tabatières /ta.ba.tjɛʁ/ |
tabatière gc /ta.ba.tjɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "tabatière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)