table-allowance
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈteɪ.bəl.ə.ˈlɑʊ.ənts/
Danh từ
[sửa]table-allowance /ˈteɪ.bəl.ə.ˈlɑʊ.ənts/
- Xem table-money+cảnh (hay table-allowance vivant).
- Tình huống bất ngờ.
- Bức tranh nghệ thuật; hội hoạ.
Tham khảo
[sửa]- "table-allowance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)