table-money
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈteɪ.bəl.ˈmə.ni/
Danh từ
[sửa]table-money /ˈteɪ.bəl.ˈmə.ni/
- (Quân sự) Tiền ăn.
- Tiền trả để được ăn tại câu lạc bộ.
Tham khảo
[sửa]- "table-money", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)