tailpiece

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

tailpiece

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈteɪəl.ˌpis/

Danh từ[sửa]

tailpiece /ˈteɪəl.ˌpis/

  1. Phần đuôi; Hình vẽ cuối chương sách.
  2. Chốt mắc dây (ờ đàn viôtlông, đàn nguyệt... ).

Tham khảo[sửa]