take-out

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈteɪ.ˌkɑʊt/

Tính từ[sửa]

take-out /ˈteɪ.ˌkɑʊt/

  1. Mua mang về (thức ăn).

Danh từ[sửa]

take-out /ˈteɪ.ˌkɑʊt/

  1. Cửa hàng bán thức ăn mang về.
  2. Bữa ăn muamột cửa hàng bán thức ăn mang về.

Tham khảo[sửa]