talker
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɔ.kɜː/
Danh từ
[sửa]talker /ˈtɔ.kɜː/
- Người nói; người nói hay, người nói chuyện có duyên.
- Người hay nói, người nói nhiều; người lắm đều, người ba hoa.
- good talkers are little doers — những kẻ nói nhiều thường làm ít
- (Thông tục) Người hay nói phét.
Tham khảo
[sửa]- "talker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)