talker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɔ.kɜː/

Danh từ[sửa]

talker /ˈtɔ.kɜː/

  1. Người nói; người nói hay, người nói chuyện có duyên.
  2. Người hay nói, người nói nhiều; người lắm đều, người ba hoa.
    good talkers are little doers — những kẻ nói nhiều thường làm ít
  3. (Thông tục) Người hay nói phét.

Tham khảo[sửa]