tallow
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtæ.ˌloʊ/
Danh từ
tallow /ˈtæ.ˌloʊ/
- Mỡ (để làm nến, làm xà phòng... ).
- vegetable tallow — mỡ thực vật
Ngoại động từ
tallow ngoại động từ /ˈtæ.ˌloʊ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tallow”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)