tangible
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtæn.dʒə.bəl/
Tính từ
[sửa]tangible /ˈtæn.dʒə.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "tangible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɑ̃.ʒibl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tangible /tɑ̃.ʒibl/ |
tangibles /tɑ̃.ʒibl/ |
Giống cái | tangible /tɑ̃.ʒibl/ |
tangibles /tɑ̃.ʒibl/ |
tangible /tɑ̃.ʒibl/
Tham khảo
[sửa]- "tangible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)