Bước tới nội dung

tapé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tapé
/ta.pe/
tapés
/ta.pe/
Giống cái tapée
/ta.pe/
tapées
/ta.pe/

tapé /ta.pe/

  1. Chín mẫu (quả cây).
  2. (Thông tục) Hốc hác.
    Joues tapées — má hốc hác
  3. (Thân mật) Gàn, điên điên.
    Bien tapé — đích đáng
    Une réponse bien tapée — câu trả lời đích đáng
  4. (Từ cũ; nghĩa cũ) Ép sấy.
    Pomme tapée — táo ép và sấy

Tham khảo

[sửa]