Bước tới nội dung

tariff

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɛr.əf/

Danh từ

[sửa]

tariff /ˈtɛr.əf/

  1. Giá.
  2. Bảng kẻ giá.
  3. Thuế quan, thuế xuất nhập khẩu (một loại hàng gì).
    preferential tariff — thuế quan ưu đãi
  4. Biểu thuế quan.
    tariff reform — sự sửa đổi chế độ thuế quan; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự bãi bỏ chế độ thuế quan

Ngoại động từ

[sửa]

tariff ngoại động từ /ˈtɛr.əf/

  1. Định giá.
  2. Định thuế.

Tham khảo

[sửa]