tartine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /taʁ.tin/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tartine
/taʁ.tin/
tartines
/taʁ.tin/

tartine gc /taʁ.tin/

  1. Lát bánh mì phết.
    Tartine de beurre — lát bánh mì phết bơ
  2. (Thân mật) Lời nói dài dòng, bài viết dài dòng (về vấn đề gì).

Tham khảo[sửa]