taskmaster
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtæsk.ˌmæs.tɜː/
Danh từ
[sửa]taskmaster (số nhiều taskmasters)
Tham khảo
[sửa]- "taskmaster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
taskmaster (số nhiều taskmasters)