Bước tới nội dung

tatterdemalion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtæ.tɜː.dɪ.ˈmeɪɫ.jən/

Danh từ

[sửa]

tatterdemalion /ˌtæ.tɜː.dɪ.ˈmeɪɫ.jən/

  1. Người ăn mặc rách rưới.

Tham khảo

[sửa]