tattered

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtæ.tɜːd/

Tính từ[sửa]

tattered /ˈtæ.tɜːd/

  1. Rách nát, bị vụn, tả tơi.
    all tattered and torn — rách rưới tả tơi
  2. Ăn mặc rách rưới.

Tham khảo[sửa]