Bước tới nội dung

taurine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
taurine

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɔ.ˌrɑɪn/

Tính từ

[sửa]

taurine /ˈtɔ.ˌrɑɪn/

  1. (thuộc) đực.
  2. (Hóa học) Phân tử tau-rin, một loại phân tử hóa học mang tính axít thường tìm thấy trong sinh vật, đặc biệt sinh vật biển.
  3. (Thiên văn học) (thuộc) sao Kim ngưu.

Tham khảo

[sửa]