taxable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtæk.sə.bᵊl/
Tính từ
[sửa]taxable /ˈtæk.sə.bᵊl/
- Có thể đánh thuế được.
- a taxable article — một mặt hàng đánh thuế được
- Có thể quy cho là, có thể chê.
- Chịu phí tổn.
- the expenses of the transport are taxable to the sender — phí tổn chuyên chở cho người gửi chịu
Tham khảo
[sửa]- "taxable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | taxables /tak.sabl/ |
taxables /tak.sabl/ |
Giống cái | taxables /tak.sabl/ |
taxables /tak.sabl/ |
taxable
- Đánh thuế được.
- Marchandises taxables — hàng đánh thuế được
Tham khảo
[sửa]- "taxable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)