Bước tới nội dung

tea-kettle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈti.ˈkɛ.tᵊl/

Danh từ

[sửa]

tea-kettle /ˈti.ˈkɛ.tᵊl/

  1. Ấm nấu nước pha trà.

Tham khảo

[sửa]