teachable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈti.tʃə.bəl/

Tính từ[sửa]

teachable /ˈti.tʃə.bəl/

  1. Có thể dạy bảo, dạy dỗ được; dễ bảo, dễ dạy.
  2. Có thể giảng dạy được.
    teachable thing — điều có thể giảng dạy được

Tham khảo[sửa]