Bước tới nội dung

tear-jerker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɪr.ˈdʒɜː.kɜː/

Danh từ

[sửa]

tear-jerker /ˈtɪr.ˈdʒɜː.kɜː/

  1. Truyện đa sầu; bài hát đa sầu; phim đa sầu.

Tham khảo

[sửa]