Bước tới nội dung

teazle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

teazle

  1. (Thực vật học) Cây tục đoạn.
  2. Bàn chải len; máy chải len.

Ngoại động từ

[sửa]

teazle ngoại động từ

  1. Chải (len, dạ).

Tham khảo

[sửa]