Bước tới nội dung

technostructure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɛk.noʊ.ˌstrək.tʃɜː/

Danh từ

[sửa]

technostructure /ˈtɛk.noʊ.ˌstrək.tʃɜː/

  1. (Kinh tế học) Cấu trúc công nghệ.

Tham khảo

[sửa]