Bước tới nội dung

telemedicine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtɛ.lə.ˈmɛ.də.sən/

Danh từ

[sửa]

telemedicine /ˌtɛ.lə.ˈmɛ.də.sən/

  1. Hệ thống thầy thuốc từ xa.

Tham khảo

[sửa]