tempétueux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɑ̃.pe.tɥø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tempétueux /tɑ̃.pe.tɥø/ |
tempétueux /tɑ̃.pe.tɥø/ |
Giống cái | tempétueux /tɑ̃.pe.tɥø/ |
tempétueux /tɑ̃.pe.tɥø/ |
tempétueux /tɑ̃.pe.tɥø/
- Sôi động.
- Vie tempétueuse — cuộc sống sôi động
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Hay có bão gây bão.
- Mer tempétueuse — biển hay có bão
- Vent tempétueux — gió bão
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tempétueux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)