Bước tới nội dung

temperance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɛm.pə.rənts/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

temperance /ˈtɛm.pə.rənts/

  1. Sự chừng mực, sự vừa phải; tính điều độ.
  2. Sự giữ gìn, sự thận trọng, sự đắn đo (trong lời nói... ).
  3. Sự ăn uống điều độ; sự không dùng rượu mạnh.
    temperance hotel — khách sạn không bán rượu mạnh
    temperance movement — phong trào vận động hạn chế rượu mạnh

Tham khảo

[sửa]