temporariness

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɛm.pə.ˌrɛr.i.nəs/

Danh từ[sửa]

temporariness /ˈtɛm.pə.ˌrɛr.i.nəs/

  1. Tính chất tạm thời, tính chất nhất thời, tính chất lâm thời.

Tham khảo[sửa]