tendentiously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tɛn.ˈdɛnt.ʃəs.li/

Phó từ[sửa]

tendentiously /tɛn.ˈdɛnt.ʃəs.li/

  1. xu hướng, có khuynh hướng.
  2. dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ, có ý đồ; thiên vị.

Tham khảo[sửa]