tendentiousness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɛn.ˈdɛnt.ʃəs.nəs/
Tính từ
[sửa]tendentiousness /tɛn.ˈdɛnt.ʃəs.nəs/
- Sự có xu hướng, sự có khuynh hướng.
- Sự có dụng ý, sự có tính toán; sự có mục đích, sự có động cơ, sự sự có ý đồ; sự thiên vị.
Tham khảo
[sửa]- "tendentiousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)