Bước tới nội dung
teneur gđ /tə.nœʁ/
- Người giữ.
- Teneur de livres — người giữ sổ sách kế toán
- teneur de copie — người đọc bản thảo (để người khác dò trên bản in thử)
teneur gc /tə.nœʁ/
- Nội dung.
- La teneur d’un traité — nội dung bản hòa ước
- Lượng chứa, hàm lượng.
- Teneur en or d’un minerai — hàm lượng vàng trong một chất quặng