tenon
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɛ.nən/
Danh từ
[sửa]tenon /ˈtɛ.nən/
- Mộng (đồ mộc... ).
Ngoại động từ
[sửa]tenon ngoại động từ /ˈtɛ.nən/
Tham khảo
[sửa]- "tenon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tə.nɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tenon /tə.nɔ̃/ |
tenons /tə.nɔ̃/ |
tenon gđ /tə.nɔ̃/
- Mộng.
- Tenon en queue d’aronde — mộng đuôi én
Tham khảo
[sửa]- "tenon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)