Bước tới nội dung

tenon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɛ.nən/

Danh từ

[sửa]

tenon /ˈtɛ.nən/

  1. Mộng (đồ mộc... ).

Ngoại động từ

[sửa]

tenon ngoại động từ /ˈtɛ.nən/

  1. Cắt mộng.
  2. Ghép mộng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
tenon

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tə.nɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tenon
/tə.nɔ̃/
tenons
/tə.nɔ̃/

tenon /tə.nɔ̃/

  1. Mộng.
    Tenon en queue d’aronde — mộng đuôi én

Tham khảo

[sửa]