tensity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɛnt.sə.ti/

Danh từ[sửa]

tensity /ˈtɛnt.sə.ti/

  1. Tình trạng căng.
  2. Tính căng thẳng.

Tham khảo[sửa]