Bước tới nội dung

terabyte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɛr.ə.ˌbɑɪt/

Danh từ

[sửa]

terabyte (số nhiều terabytes) /ˈtɛr.ə.ˌbɑɪt/

  1. Một đơn vị để đo lường dung lượng bộ nhớ, xấp xỉ bằng một nghìn tỷ byte (thực ra là 1 099 511 627 776 byte). Một terabyte bằng 1000 GB hoặc 1 triệu megabyte.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]