Bước tới nội dung

terrine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tə.ˈrin/

Danh từ

[sửa]

terrine /tə.ˈrin/

  1. Liễn sành; chậu đất trồng cây.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɛ.ʁin/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
terrine
/tɛ.ʁin/
terrines
/tɛ.ʁin/

terrine gc /tɛ.ʁin/

  1. Liễn (sành, sứ).
    Une terrine de pâté — một liễn patê
  2. Chậu ương cây.
  3. (Thông tục) Đầu.
    Il a une drôle de terrine — nó có cái đầu buồn cười

Tham khảo

[sửa]