testamentaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɛs.ta.mɑ̃.tɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | testamentaire /tɛs.ta.mɑ̃.tɛʁ/ |
testamentaires /tɛs.ta.mɑ̃.tɛʁ/ |
Giống cái | testamentaire /tɛs.ta.mɑ̃.tɛʁ/ |
testamentaires /tɛs.ta.mɑ̃.tɛʁ/ |
testamentaire /tɛs.ta.mɑ̃.tɛʁ/
- Xem testament
- Dispositions testamentaires — những điều qui định của di chúc
- Succession testamentaire — sự thừa kế theo di chúc
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | testamentaire /tɛs.ta.mɑ̃.tɛʁ/ |
testamentaires /tɛs.ta.mɑ̃.tɛʁ/ |
Số nhiều | testamentaire /tɛs.ta.mɑ̃.tɛʁ/ |
testamentaires /tɛs.ta.mɑ̃.tɛʁ/ |
testamentaire /tɛs.ta.mɑ̃.tɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "testamentaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)