thánh tông đồ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰajŋ˧˥ təwŋ˧˧ ɗo̤˨˩tʰa̰n˩˧ təwŋ˧˥ ɗo˧˧tʰan˧˥ təwŋ˧˧ ɗo˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˩˩ təwŋ˧˥ ɗo˧˧tʰa̰jŋ˩˧ təwŋ˧˥˧ ɗo˧˧

Danh từ[sửa]

thánh tông đồ

  1. Xem tông đồ.