thèse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
thèse
/tɛz/
thèses
/tɛz/

thèse gc /tɛz/

  1. Luận đề, luận văn, luận cương.
    Thèse philosophique — luận đề triết học
    Thèse politique — luận cương chính trị
  2. (Triết học) Chính đề.
    Thèse et antithèse — chính đề và phản đề
  3. Luận án, luận văn.
    Soutenir une thèse de doctorat — bảo vệ một luận án tiến sĩ

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]