luận cương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwə̰ʔn˨˩ kɨəŋ˧˧lwə̰ŋ˨˨ kɨəŋ˧˥lwəŋ˨˩˨ kɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwən˨˨ kɨəŋ˧˥lwə̰n˨˨ kɨəŋ˧˥lwə̰n˨˨ kɨəŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

luận cương

  1. Dự án về một cương lĩnh chính trị.
    Luận cương của Lê-nin về vấn đề thuộc địa.

Tham khảo[sửa]